Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực, Up-arrow. mũi tên hướng lên, mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ
Bạn đang xem: What are you up to nghĩa là gì "Hi Lindsay và Michelle. I am Jan, an avid listener of AEE from Singapore. I am intermediate to advanced in reading và listening because I can understvà any listening material but not in speaking.
She"s up khổng lồ no good (= doing something bad or forbidden) - you can always tell because she stays in her room. Xem thêm: " Aura Là Gì ? Nghĩa Của Từ Aura Trong Tiếng Việt 16 Câu Hỏi Thường Gặp Về Việc Nhìn Thấy Á. Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng phương pháp nháy đúp
"What's up?" là phương pháp nói khác của "Hi, how are you?", hay áp dụng cùng với đồng đội thân mật trong bối cảnh ko trịnh trọng. Đôi khi, biện pháp vấn đáp mang đến thắc mắc "What's up?" là "I'm good, & you?" hoặc "I'm fine, và you?".
1 Thg 9 2016. Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo. Tiếng Hàn Quốc. Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Tây Ban Nha (Colombia) Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) pick you up có nghĩa là gì? Xem bản dịch.
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd Hỗ Trợ Nợ Xấu. Dưới đây là các câu thường gặp trong hội thoại thông dụng với người bạn đã thăm sức khỏe ai đóhow are you?cậu có khỏe không?how"s it going?tình hình thế nào? khá thân mậthow are you doing?tình hình thế nào? khá thân mậthow"s life?tình hình thế nào? khá thân mậthow are things?tình hình thế nào? khá thân mậtI"m fine, thanksmình khỏe, cảm ơn cậuI"m OK, thanksmình khỏe, cảm ơn cậunot too bad, thankskhông tệ lắm, cảm ơn cậualright, thanksổn cả, cảm ơn cậunot so wellmình không được khỏe lắmhow about you?còn cậu thế nào?and you?còn cậu?and yourself?còn cậu?Bạn đang xem “ what are you up to là gì, học tiếng anh phân biệt be up to và be up forHỏi xem ai đó đang làm gì hoặc dạo này làm gìwhat are you up to?cậu đang làm gì đấy?what have you been up to?dạo này cậu làm gì?working a lotlàm nhiềustudying a lothọc nhiềuI"ve been very busydạo này mình rất bậnsame as usualvẫn như mọi khinot much hoặc not a lotkhông làm gì nhiều lắmI"ve just come back from …mình vừa đi … vềPortugalBồ Đào NhaHỏi xem ai đó đang ở đâuwhere are you?cậu ở đâu đấy?I"m …mình đang …at homeở nhàat workở cơ quanin towntrong thành phốin the countrysideở nông thônat the shopstrong cửa hàngon a traintrên tàuat Peter"sở nhà PeterHỏi về kế hoạch của ai đódo you have any plans for the summer?cậu có kế hoạch gì mùa hè này không?what are you doing for …?cậu sẽ làm gì trong …?Christmaslễ Giáng SinhNew Yeardịp Năm mớiEasterlễ Phục sinhXem thêm Quy Luật Goldilocks Là Gì ? Bài Học Từ Câu Chuyện Ngụ Ngôn Hấp DẫnTrong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Chính sách về quyền riêng tưĐiều khoản sử dụngLiên hệ với chúng tôi
what are you up to nghĩa là gì