Khi có những bạn trẻ tỏ tình cảm đặc biệt với cây tiêu và tiếng tiêu, cụ Châu đã rất vui. Cụ tâm sự với chúng tôi rằng: "Ngày nay còn ít những bạn trẻ say mê với âm nhạc, đặc biệt là âm nhạc dân tộc. Có những bạn hâm mộ như thế tôi rất trân trọng." Anh yêu em tiếng nhật là gì -những lời tỏ tình tiếng nhật đơn giản nhưng lại làm gục đối phương. anh yêu em tiếng nhật là gì. あなたに夢中だよ。 anatanimuchuudayo! Tôi say bạn rồi đó! あなたに惚れてるよ. ngữ pháp N1. 02/10/2022. Từ vựng tiếng nhật về khách sạn. Không ít những câu tỏ tình bằng Tiếng Anh trong phim đã trở thành điểm nhấn rất riêng. Lấy ví dụ câu thoại nổi tiếng nhất hiện nay là "I love you 3000" trong "Avengers: End Game". Đây không phải là câu tán tỉnh. Nhưng câu nói này đã được sử dụng rộng rãi như một Từ vựng về tình yêu giai đoạn yêu đương nồng nàn. (to) adore you: yêu em/anh tha thiết. (to) accept one's proposal: chấp nhận lời cầu hôn của ai đó. (to) be smitten with sb: yêu say đắm. (to) be/go on honeymoon (with sb): đi nghỉ tuần trăng mật với ai đó. (to) be crazy about you: yêu em/anh đến điên cuồng. Đoạn thơ "nhịp mãi lên một tấm lòng sứ điệp", để ta thương, ta nhớ về mối tình Việt Bắc, mối tình kháng chiến. Thông qua dàn ý và một số bài văn mẫu Phân tích khổ 7 trong bài thơ Việt Bắc Tố Hữu tiêu biểu được THPT Trịnh Hoài Đức tuyển chọn từ những bài Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd Hỗ Trợ Nợ Xấu. Tải về bản PDF Tải về bản PDF Có thể bạn cũng biết từ "merci" mair-see có nghĩa là "cảm ơn" trong tiếng Pháp, nhưng bên cạnh từ cảm ơn, bạn cũng nên biết cách đáp lời khi có ai đó nói "merci" với bạn. Trong các tình huống thông thường, bạn có thể chỉ cần nói "de rien" duh ree-ehn. Tuy nhiên, còn có nhiều cách khác để nói “không có chi” trong tiếng Pháp, tuỳ vào tình huống và đối tượng mà bạn đang tương tác.[1] 1 Nói "je vous en prie" trong các tình huống xã giao hoặc trang trọng. Cụm từ "je vous en prie" zheh vooz-ahng pree sử dụng đại từ "vous" là ngôi thứ hai theo cách xưng hô lễ phép trong tiếng Pháp để nói “không có chi” trong các tình huống trang trọng, hoặc khi bạn đáp lời cảm ơn của một người lớn mà bạn không quen biết.[2] Bạn cũng sử dụng cụm từ này khi nói chuyện với một người lớn tuổi hơn hoặc người có chức vị cao hơn. Nếu bạn đang di du lịch ở Pháp và chỉ học được một cách nói “không có chi” trong tiếng Pháp thì có lẽ đây là lựa chọn tốt nhất. Mặc dù cách diễn đạt này có thể trang trọng quá mức cần thiết trong một số tình huống, nhưng bạn sẽ không phải lo làm phật lòng bất cứ ai vì quá thân mật. Mẹo phát âm Mặc dù âm "s" ở cuối từ "vous" thường là âm câm, nhưng nó sẽ được phát âm nếu đứng liền sau nó là một từ bắt đầu bằng nguyên âm. Hai từ này sẽ được nối lền nhau để tạo thành âm nối trong tiếng Pháp. 2 Sử dụng cụm từ "merci à vous" sau khi hai bên giúp đỡ qua lại. Trong một số tình huống, cả bạn và người kia đều giúp đỡ nhau. Nếu họ cảm ơn bạn trước, bạn có thể nói "merci à vous" mair-see ah voo để cảm ơn lại họ.[3] Ví dụ, nếu bạn và một đồng nghiệp không quen thân vừa cùng nhau hoàn thành một dự án và họ nói "merci," bạn có thể đáp "merci à vous." Cụm từ này cũng sử dụng đại từ nhân xưng "vous", do đó đây là cách nói thích hợp trong các tình huống mà bạn không quen biết người đang cảm ơn bạn, người lớn tuổi hơn bạn nhiều hoặc người có chức vị cao hơn. 3 Nói "c'est moi que vous remercie" với người vừa giúp đỡ bạn. Cụm từ "c'est moi due vous remercie" say mwah kuh voo reh-mair-see có nghĩa là "tôi phải cảm ơn anh/chị mới phải." Nếu bạn nói cảm ơn một nhân viên trong cửa hàng đã giúp bạn chọn mua một món đồ, có thể bạn sẽ nghe họ đáp lại bằng câu này.[4] Thông thường, cụm từ này thường được rút gọn là "c'est moi." Người Pháp bản ngữ đều hiểu phần còn lại. Dạng rút gọn thường được dùng trong các tình huống ít trang trọng hơn, ví dụ như khi bạn nói chuyện với một người lạ nhưng có độ tuổi tương đương như bạn. Quảng cáo 1 Nói "de rien" duh ree-ehn trong hầu hết các tình huống không trang trọng. "De rien" dịch theo nghĩa đen là "không có gì" và là một trong những cách phổ biến để nói "không có chi" trong tiếng Pháp. Thông thường, bạn sẽ dùng cụm từ này nếu ai đó cảm ơn bạn về một việc không mấy quan trọng xét về tổng thể.[5] Ví dụ, nếu bạn giữ cửa cho một người đi sau bạn và họ nói "merci," bạn có thể đáp "de rien." Đây là cách nói được coi là thân mật và không bao giờ nên dùng trong các tình huống trang trọng. 2 Đổi sang cụm từ "il n'y a pas de quoi" thay cho "de rien." Cụm từ "il n'ya pas de quoi" ihl ny-ah pah duh kwah có nghĩa là "Không có gì" và có thể dùng trong các trường hợp như "de rien."[6] Cụm từ này cũng thường được rút gọn. Bạn có thể nghe người ta nói "n'y a pas de quoi," "yah pas de quoi," hoặc chỉ đơn giản là "pas de quoi." 3 Dùng cụm từ "je t'en prie" zheh tahng pree trong các tình huống mang tính xã giao hơn. Cụm từ này dùng đại từ nhân xưng ngôi thứ hai "tu" thân mật hơn trong tiếng Pháp kết hợp với một cấu trúc trang trọng hơn. Bạn có thể dùng cụm từ này nếu một người bạn cảm ơn bạn trong tình huống xã giao, hoặc cảm ơn bạn vì một việc quan trọng hay nghiêm túc.[7] Cụm từ này ít trang trọng hơn nhưng không quá thân mật. Bạn sẽ nói câu này khi cảm thấy tình huống đó nghiêm túc hơn các tình huống có thể dùng "de rien" hoặc các cụm từ tương tự. Mẹo phát âm Từ "en" là một nguyên âm mũi điển hình. Âm "ng" trong hướng dẫn phát âm nhắc bạn phải phát âm từ này qua mũi thay vì qua miệng, tương tự như cách phát âm từ "song" trong tiếng Anh. 4 Dùng cụm từ "merci à toi" nếu người kia cũng giúp đỡ bạn. Nếu bạn và một người bạn cùng làm việc với nhau và họ cảm ơn bạn trước, bạn có thể đáp lại bằng "merci à toi" mair-see ah twah, tức là "tôi cũng phải cảm ơn bạn." Cách nói này được xem là it trang trọng hơn vì sử dụng đại từ ngôi thứ hai thân mật "toi."[8] Trong các tình huống tương tự, bạn cũng có thể nói "c'est moi qui te remercie" phát âm là mwah kee teh reh-mair-see hoặc đơn giản là "c'est moi." 5 Nói "pas de problème" khi ai đó cảm ơn bạn đã giúp họ làm việc gì đó. Cụm từ "pas de problème" pah duh prah-blehm được dùng tương tự như "có gì đâu" trong tiếng Việt. Nếu bạn giúp một người làm việc gì đó và họ cảm ơn bạn thì đây là lời đáp thích hợp.[9] Cụm từ này được dùng tương tự như cách nói "đừng bận tâm" trong tiếng Việt và được coi là tiếng lóng đối với một số người Pháp, đặc biệt là những người lớn tuổi. Bạn chỉ nên dùng cách nói này trong các tình huống thân mật.[10] Quảng cáo 1 Nói "avec plaisir" ah-vek play-zihr ở miền Nam nước Pháp. Cụm từ này có nghĩa là “rất vui lòng” và thường được dùng phổ biến ở miền Nam nước Pháp, đặc biệt ở quanh vùng Toulouse. Bạn có thể dùng cụm từ này khi muốn nói với ai đó là bạn rất vui khi làm việc mà họ đang cảm ơn bạn.[11] Các vùng khác ở nước Pháp thường không diễn đạt theo cách này. Tuy nhiên, khi ở miền Nam, bạn thường nghe cụm từ này thay cho "de rien." Cụm từ này được xem là cách nói thân mật và chỉ nên dùng với những người thân quen. 2 Dùng "bienvenue" bee-ahng-veh-noo khi ở Canada. Từ "bienvenue" dịch sát là “hoan nghênh” trong tiếng Pháp, nhưng thường được dùng để chào đón khách đến nhà hoặc đến đâu đó chứ không phải để đáp lại lời cảm ơn. Chỉ có người nói tiếng Pháp ở Canada là sử dụng "bienvenue" theo nghĩa này.[12] Ở Canada, bạn có thể sử dụng từ này trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Tuy nhiên, bạn vẫn nên nói cụm từ "je vous en prie" có tính trang trọng hơn khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn bạn nhiều hoặc có chức vụ cao hơn. Lời khuyên Người Canada nói tiếng Pháp cũng có thể dùng "ça me fait plaisir" sah meh fay play-zihr, có nghĩa là "rất hân hạnh." 3 Nói "s'il vous plaît" sihl voo play ở Bỉ. Cụm từ này dịch sát có nghĩa là "vui lòng" nhưng thường được dùng ở Bỉ với nghĩa “không có chi”. Đại từ ở ngôi thứ hai mang tính lễ phép cho thấy đây là cụm từ trang trọng mà bạn có thể đáp lại lời cảm ơn của một người không quen.[13] Nếu đáp lại lời cảm ơn của một người bạn thân, bạn có thể thay thế bằng "s'il te plaît." Tuy nhiên, nhắc lại là bạn chỉ nên dùng cụm từ này ở Bỉ, vì ở nơi khác có thể người ta không hiểu ý bạn. 4 Nói "service" sehr- vees ở Thụy Sĩ. Người Thuỵ Sĩ nói tiếng Pháp thường dùng từ "service" để đáp lại "merci." Từ này cơ bản có nghĩa là "rất sẵn lòng." Bạn có thể dùng từ này nếu ai đó cảm ơn bạn vừa làm điều gì đó cho họ.[14] Ở các nước khác bên ngoài Thuỵ Sĩ, không phải ai cũng hiểu ý bạn nếu bạn đáp lại từ "merci" bằng từ này. Quảng cáo Cảnh báo Những hướng dẫn cách phát âm trong bài viết này chỉ được phiên âm tương đối để giúp người nói tiếng Anh dễ hình dung cách phát âm tiếng Pháp. Tốt nhất là bạn nên nghe người Pháp bản ngữ nói những từ và cụm từ này và cố gắng bắt chước họ. Về bài wikiHow này Trang này đã được đọc lần. Bài viết này đã giúp ích cho bạn? Hình ảnh độc quyền của Cultura RM / Twinpix / Getty Tiếng Pháp thường được gọi là ngôn ngữ của tình yêu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp liên quan đến tình yêu. Để biết cách nói "Anh yêu em" bằng tiếng Pháp phức tạp hơn những gì tưởng tượng và việc không biết chính xác những gì bạn đang nói có thể dẫn đến sự bối rối rất lớn, tôi khuyên bạn nên xem bài học của tôi về "Làm thế nào để nói anh yêu em trong Người Pháp". Từ vựng tình yêu tiếng Pháp L'amour tình yêu L'amitié tình bạn Mon amour tình yêu của tôi có thể được sử dụng như một thuật ngữ tiếng Pháp để chỉ sự yêu mến, dành cho đàn ông hoặc phụ nữ Mon chéri, ma chérie anh yêu lưu ý âm "i" ở cuối Je t'aime Tôi yêu bạn Je l'aime Tôi yêu anh ấy / cô ấy Je suis amoureux / amoureuse de toi, lui, elle, vous ... Tôi đang yêu bạn, anh ấy, cô ấy, bạn trang trọng hoặc ... số nhiều! Tomber Amoureux / amoureuse để yêu không phải tomber en amour được sử dụng trong tiếng Pháp Canada nhưng không phải ở Pháp Est-ce que tu veux sortirooter moi bạn có muốn đi chơi với tôi không? Est-ce que tu veux bien m'épouser bạn sẽ lấy tôi chứ? Biển ở đây có nghĩa là "bạn có sẵn sàng kết hôn với tôi không", nhưng đó là những gì chúng ta thường nói. Để hôn ôm hôn, s'embrasser. Không phải " baiser " ... Tôi xin lỗi vì thô tục nhưng bạn cần lưu ý rằng "un baiser" cũng được, đó là một nụ hôn, nhưng "baiser" như một động từ ngày nay có nghĩa là f..k. Một nụ hôn un baiser, un bisou Les fiançailles đính hôn Se fiancer để tham gia Người chưa cưới, người chưa cưới người bạn đã đính hôn. Nhưng đôi khi được sử dụng để nói ai đó bạn chỉ đang hẹn hò. Le mariage kết hôn, đám cưới chỉ một chữ R trong tiếng Pháp Se marier avec qq'un kết hôn với ai đó Épouser quelqu'un kết hôn với ai đó La lune de miel Tuần trăng mật Un mari một người chồng Une femme một người vợ Un petit-ami bạn trai Une nhỏ-bạn gái một bạn gái Thành Ngữ Tiếng Pháp Hay ❤️️ 200+ Ca Dao Tục Ngữ, Ngạn Ngữ ✅ Sưu Tầm Những Thành Ngữ, Tục Ngữ Ý Nghĩa Của Đất Nước Hình Lục Lăng. Thành Ngữ Tiếng Pháp Là Gì Những Thành Ngữ Tiếng Pháp Hay Nhất Những Thành Ngữ Trong Tiếng Pháp Ngắn HayThành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Pháp Ngắn GọnThành Ngữ Tiếng Pháp Hay Về Cuộc Sống Thành Ngữ Tiếng Pháp Về Cuộc Sống Ý NghĩaThành Ngữ Tiếng Pháp Về Tình Yêu Nổi TiếngThành Ngữ Tiếng Pháp Hay Về Tình YêuCa Dao Tục Ngữ Tiếng Pháp Chọn LọcTục Ngữ Tiếng Pháp Hay Về Tình Yêu Những Câu Ngạn Ngữ Tiếng Pháp Bất Hủ Thành Ngữ Tiếng Pháp Là Gì? Cũng tương tự như nhiều nước trên thế giới, thành ngữ tiếng Pháp chính là những cụm từ có cấu trúc cố định, chứa đựng những ý nghĩa, kinh nghiệm sống, tri thức của những người đi trước đúc kết được và để lại cho đời sau. Chia sẻ thêm loạt ❤️️Thơ Tiếng Pháp Hay Nhất ❤️️Chùm Thơ Tình Pháp Lãng Mạn Những Thành Ngữ Tiếng Pháp Hay Nhất Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp thì chắc hẳn sẽ rất quan tâm đến các câu thành ngữ, tục ngữ của đất nước này đúng không? Vậy thì hãy cùng với điểm qua Những Thành Ngữ Tiếng Pháp Hay Nhất dưới đây nhé! C”est en forgeant qu”on devient forgeron Có công mài sắt có ngày nên kim Quanh le vin est tire” , il faut le boire Đâm lao phải theo lao. Il ne faut pas tuer la poule avoir l”oeuf Không nên tham đĩa bỏ mâm Oeil pour oeil, dent pour dent Ăn miếng trả miếng/ Ác trả ác báo Tondre un oeuf Vắt cồ chày ra nước À coeur vaillant , rien d”imposible Không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền À bon vin point d’enseigne Hữu xạ tự nhiên hương Bien faire, et laisser dire Dù ai nói ngả nói nghiêng, lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân Bonne renommée vaut mieux que ceinture dorée Tốt gỗ hơn tốt nước sơn / Tốt danh hơn lành áo Les bons comptes font les bons amis Bạn bè không ai nợ ai thì tình bạn mới bền Les mêmes causes font les mêmes effets Nhân nào quả nấy Les petits ruisseaux font des grands rivières Tích tiểu thành đại Những Thành Ngữ Trong Tiếng Pháp Ngắn Hay Tiếp tục tổng hợp Những Thành Ngữ Trong Tiếng Pháp Ngắn Hay dưới đây. Toutes les grandeurs de ce monde ne valent pá un bon ami Tất cả những cái trọng đại ở đời này không bằng một người bạn tốt À chose faite, conseil pris Mất bò mới lo làm chuồng À l’impossible nul n’est tenu Không thể buộc người ta làm những việc không thể làm được À père avare, enfant prodigue ; à femme avare, galant escroc Đời cha ăn mặn đời con khát nước À quelque chose malheur est bon Tái Ông mất ngựa Autant de têtes autant d’avis Bao nhiêu cái đầu, bấy nhiêu ý kiến Avec les si on mettrait Paris en bouteille Với từ nếu, người ta có thể bỏ Paris vào trong một cái chai Boire la coupe le calice jusqu’à la lie Chịu cay đắng đến cùng C’est Jean qui pleure et Jean qui rit Vừa khóc vừa cười C’est le ton qui fait la chanson / L’ habit fait l’ homme Người đẹp vì lụa Tham khảo thêm 🌹Thành Ngữ Tiếng Hàn Hay 🌹 295+ Ca Dao Tục Ngữ Hàn Quốc Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Pháp Ngắn Gọn Sưu tâm thêm một số Thành Ngữ So Sánh Trong Tiếng Pháp Ngắn Gọn dành cho những bạn đang tìm kiếm. Une page d’un livre vaut plus qu’un lingot d’or Một trang sách đáng giá hơn một thỏi vàng Le rire est une gamme tonique Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ Manger comme un chat ăn như mèo Lent comme une tortue Chậm như rùa Gros comme un cochon Béo như lợn Aussi haut qu’une montagne Cao như núi Part de gâteau Dễ như ăn cháo Aussi féroce qu’un tigre Dữ như cọp Noir comme de l’encre Đen như mực Thành Ngữ Tiếng Pháp Hay Về Cuộc Sống Hy vọng rằng thông qua các câu Thành Ngữ Tiếng Pháp Hay Về Cuộc Sống dưới đây, bạn sẽ có thêm nhiều góc nhìn mới về cuộc sống của mình. Les uns mangent surabondamment alores que les autres meutrent de faim Người ăn ko hết kẻ lần chẳng ra Le mieux est l”ennemi du bien Lợn lành chữa thành lợn què Avant de causer , il faut chiquer Miếng trầu là đầu câu chuyện L’occasion fait le larron Thời cơ làm nên kẻ cắp L’oisiveté est mère ou la mère de tous les vices Nhàn cư vi bất thiện Travailler bien commencé est à moitié terminé Đầu xuôi đuôi lọt C’est au pied du mur qu’on voit le macon Dao thử trầu héo, kéo thử lục sô Prendre ses jambes à son cou Chạy ba chân bốn cẳng Ce qu’on aime est toujours beau Thương nhau củ ấu cũng tròn Rapide comme l’éclaire Nhanh như chớp Tout excès est mauvais Mọi thứ thái quá đều không tốt Qui sème le vent récolte la tempête Gieo gió gặp bão Khám phá thêm 🍀Thành Ngữ Tiếng Trung Hay 🍀 300+ Ca Dao Tục Ngữ Trung Quốc Thành Ngữ Tiếng Pháp Về Cuộc Sống Ý Nghĩa Chia sẻ thêm một số Thành Ngữ Tiếng Pháp Về Cuộc Sống Ý Nghĩa, đọc ngay đừng bỏ lỡ. Chacun voit avec ses lunettes Mỗi người nhìn thấy qua đôi kính của mình / Mỗi người nghĩ theo một cách riêng Chassez le naturel, il revient au galop Có nghĩa là Đuổi tính tự nhiên đi, nó lại phóng tới / Giang sơn dễ đổi bản tính khó dời Comme on fait son lit, on se couche Mình làm mình chịu / Gieo gió gặt bão Comparaison n’est pas raison Không phải cứ so sánh được là hợp lý La coupe est pleine, la coupe déborde Tức nước vỡ bờ Dans le doute, abstiens-toi Nếu có nghi ngờ thì đừng hành động Des goûts et des couleurs on ne discute pas Mỗi người đều có những ý thích, sự chọn lựa riêng Dis-moi qui tu hantes, je te dirai qui tu es Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã Il faut qu’une porte soit ouverte ou fermée Một cánh của phải mở hoặc đóng Il n’y a que la vérité qui blesse Sự thật mất lòng Il n’y a que le premier pas qui coûte Vạn sự khởi đầu nan Il se ruine à promettre, et s’enrichit à ne rien tenir Hứa nhăng hứa Cuội Il vaut mieux tenir que courir Giữ lấy cơ hội tốt hơn là đuổi theo nó L’exception confirme la règle Ngay cả điều ngoại lệ cũng có lí lẽ riêng của nó L’habitude est une seconde nature Thói quen là bản chất thứ hai Thành Ngữ Tiếng Pháp Về Tình Yêu Nổi Tiếng tặng thêm cho quý độc giả những Thành Ngữ Tiếng Pháp Về Tình Yêu Nổi Tiếng nhất. L’amour est la poésie des sens Tình yêu là bài thơ của những xúc cảm La meilleure des relations, c’est d’être amis et amoureux en même temps Tuyệt nhất trong mối quan hệ, đó là có thể vừa làm bạn vừa làm người yêu Retomber tous les jours amoureux de la même personne, c’est ça être amoureux Mỗi ngày bắt đầu yêu lại cùng một người, đó mới là yêu. L’amour est le miracle de la civilisation Tình yêu là điều kỳ diệu của văn minh Sưu tầm thêm chùm 🌸Thành Ngữ Nhật Bản 🌸150+ Ca Dao Tục Ngữ Nhật Bản Hay Thành Ngữ Tiếng Pháp Hay Về Tình Yêu Cùng đọc và chiêm nghiệm các Thành Ngữ Tiếng Pháp Hay Về Tình Yêu sau đây, từ đó rút ra bài học cho bản thân mình nhé! Il n’y a qu’un bonheur dans la vie, c’est d’aimer et d’être aimé Chúng ta chỉ có một hạnh phúc trong đời, đó là yêu và được yêu Il n’est rien de réel que le rêve et l’amour Trong cuộc sống không có gì là thật ngoài ước mơ và tình yêu Le vrai amour ne se trouve pas, Il se construit Tình yêu thật sự không nghiễm nhiên ở đó, mà do được xây dựng nên. Là où il y a l’amour, il y a la vie Nơi đâu có tình yêu, nơi đó có sự sống. Ca Dao Tục Ngữ Tiếng Pháp Chọn Lọc Chùm các câu Ca Dao Tục Ngữ Tiếng Pháp Chọn Lọc mà gợi ý cho bạn dưới đây mang rất nhiều bài học ý nghĩa. À bon chat, bon rat Vỏ quít dày, móng tay nhọn Absent le chat, les souris dansent Chủ vắng nhà, gà mọc đuôi tôm Après la pluie, le beau temps Sau cơn mưa, trời lại sáng Ce que femme veut, Dieu le veut Đàn bà muốn là trời muốn Ce qui est amer à la bouche est doux au coeur Khẩu xà, tâm phật Il faut manger pour vivre et non pas vivre pour manger Ăn để mà sống chứ không sống để mà ăn Il faut tourner sept fois la langue dans sa bouche avant de parler Uốn lưỡi 7 lần trước khi nói Il n’y a point de fumée sans feu Không có lửa làm sao có khói La fortune est aveugle Tiền bạc làm mờ con mắt La parole est d’argent , mais le silence est d’or Lời nói là bạc, im lặng là vàng Qui ne risque rien, n’a rien Có gan làm giàu Chien qui aboie ne mord pas Chó sủa chó không cắn Loin des yeux, loin du coeux Xa mặt cách lòng Đón đọc thêm chùm 🌼Tục Ngữ Hàn Quốc 🌼Hay nhất Tục Ngữ Tiếng Pháp Hay Về Tình Yêu Hy vọng rằng các bạn sẽ thích các câu Tục Ngữ Tiếng Pháp Hay Về Tình Yêu mà chúng tôi gửi tặng ngay dưới đây. La différence d’âge n’a jamais empêché un cœur d’aimer. Cách biệt tuổi tác không bao giờ ngăn cản được trái tim đang yêu. Un seul être vous manque et tout est dépeuplé Ngôn ngữ duy nhất trên thế giới là một nụ hôn La vie est une fleur dont l’amour est le miel Cuộc sống là hoa và tình yêu chính là mật ngọt Le seul vrai langage au monde est un baiser Ngôn ngữ duy nhất trên thế giới là một nụ hôn Những Câu Ngạn Ngữ Tiếng Pháp Bất Hủ Đừng quên đọc qua Những Câu Ngạn Ngữ Tiếng Pháp Bất Hủ mang nhiều bài học triết lý ý nghĩa sau. Faire d’une mouche un elephant Chuyện bé xé ra to Tout chemin mène à Rome Mọi con đường đều dẫn đến thành Rome Faute avouée est moitié pardonnée Thú nhận sai lầm là được tha thứ một nửa Il vaut mieux prévenir que guérir Phòng bệnh hơn chữa bệnh Aux grands maux les grands remèdes Bệnh quỷ đã có thuốc tiên Heureux comme un poisson dans l’eau Sung sướng như cá gặp nước Chacun son métier, et les vaches seront bien gardées Việc ai nấy làm, mọi sự ổn thỏa Aide-toi, le ciel t’aidera Tự mình xoay sở trước, trời sẽ giúp sau Plus mourir que vivre dans l’eslavag Thà chết vinh còn hơn sống nhục En France, tout finit par des chansons Người Pháp có tính lông bông phù phiếm Ne pas pouvoir aller plus vite que la musique Không thể làm nhanh quá mức độ cho phép Nul n’est prophète en son pays Bụt chùa nhà không thiêng Il ne faut pas juger les gens sur l’apparence Không nên đánh giá con người qua vẻ bề ngoài L’apparence est toujours trompeuse Vẻ bề ngoài đánh lừa con người ta Si la jeunesse savait, si la vieillesse pouvait Khôn đâu tới trẻ, khỏe đâu tới già Tặng thêm cho bạn các bài 🌿Thơ Tiếng Hàn Hay Nhất 🌿50 bài thơ ý nghĩa Tiếng Pháp được mệnh danh là ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới vậy bạn đã biết những từ tiếng Pháp hay và ý nghĩa dưới đây chưa? Bài viết này có gì? Những động từ tiếng Pháp hayNhững tính từ tiếng Pháp hayNhững danh từ tiếng Pháp hay Những động từ tiếng Pháp hay Déambouler Động từ “déambouler” có nghĩa là “đi tản bộ, đi vãn cảnh” một cách thong dong không vì mục đích gì cả. Tháp Eiffel và sông Seine – trái tim và linh hồn nước Pháp. “Déambuler” cũng dùng trong ngữ cảnh khi đi bộ dọc sông Seine ngắm cảnh đày thơ mông nên từ này được coi là một trong những từ hay và ý nghĩa nhất trong tiếng Pháp Poireauter Chờ đợi ai đó trong một khoảng thời gian dài trong vô vọng. Bouder Đồng nghĩa với cụm từ “faire la tête” nhưng lại có nghĩa là hờn dỗi chứ không phải làm đầu. S’entendre Thấu hiểu nhau. Embrasser qqn/ S’embrasser Ôm ai đó/ Ôm nhau. Se manquer Nhớ ai Tu me manques beaucoup anh nhớ em rất nhiều. Sourire Mỉm cười. Pleurer Khóc. S’ennuyer Cảm thấy chán nản. Détester Ghét bỏ. Những tính từ tiếng Pháp hay Exécrable Tương đương với “très mauvais”, mang nghĩa tồi tệ hoặc đồ đáng ghét, bỉ ổi, thường được dùng trong văn học. Irréprochable Rất hoàn hảo, không thể chê vào đâu được, không hề có khiếm khuyết. Infrangible không thể phá hủy, không thể phá vỡ. Furieux Ghét bỏ. Éternel Vĩnh cửu, trường tồn. Brillant Rực rỡ, lấp lánh, hào nhoáng. Fidèle Trung thành. Những danh từ tiếng Pháp hay Audace Sự táo bạo, sự quả quyết không sợ khó khăn hay chần chừ trong quyết định. Rêveries Những phút mơ mộng, lơ đãng. Một người gọi là “rêveur” là người hay mơ mộng, bay bổng, không hay tập trung vào việc gì. Petit ami/ Petite amie Người yêu bạn trai/bạn gái. Amant Người tình. Đạo diễn Jean-Jacques Annaud đã khởi quay bộ phim “L’amant” Người tình tại Việt Nam vào năm 1986 và bộ phim còn được nhận đề cử Oscar cho giải thưởng quay phim xuất sắc nhất. Les moments sereins Khoảng thời gian bình yên, không lo lắng hay suy tư điều gì. Retrouvailles Cảm giác hạnh phúc khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài. Dépaysement Danh từ “dépaysement” muốn diễn tả cảm giác khi người ta thay đổi môi trường hay đất nước hoặc đến nơi xa lạ, tương tự như cảm giác lạ nước lạ cái trong tiếng Việt. Je-ne-sais-quoi Cụm từ “je-ne-sais-quoi” để chỉ cảm giác không thể lí giải được, thường để chỉ về thứ tiên về trực giác, linh cảm. Espoir Niềm hi vọng, sự kì vọng, trông đợi vào điều gì đó. Amour Tình yêu, tiếng Pháp cũng được mệnh danh là “la langue amoureuse” – ngôn ngữ của tình yêu. Liberté Sự tự do. Bonheur Niềm hạnh phúc. Miracle Điều kì diệu. Haine Sự thù hận. Jalousie Sự ghen tuông. Séparation Sự chia ly, chia cách. Tritesse/ Chargin Nỗi buồn. Surprise Sự bất ngờ. Peur Sự sợ hãi. Ennuie Sự nhàm chán. Indifférence Sự hờ hững, thờ ơ. Nuit étoilée Đêm đầy sao. Bức họa “Nuit étoilée” nổi tiếng của họa sĩ Van Gogh. Nhắc đến “nuit étoilée” mọi người sẽ nhớ ngay đến bức họa của Van Gogh, một từ gắn với một bức họa đẹp nên nó được coi là từ hay và ý nghĩa trong tiếng Pháp Joie Niềm vui. Égalité bình đẳng, cân bằng. Galocher Nụ hôn kiểu Pháp French kissing. Baiser Nụ hôn. Fiançailles Hôn ước. Bague de fiançailles Nhẫn đính hôn. Lune de miel Tuần trăng mật. Drageur Kẻ ve vãn, tán tỉnh. Obduration Sự chai cứng, khô héo của trái tim về mặt cảm xúc. Pusillanime Dễ dãi, ba phải,thiếu quyết đoán. Sérendipité Sự tình cờ. Bienveillance Lòng tốt. Prestige Uy tín, độ tin cậy. Promesse Lời hứa. Caresse Sự vuốt ve, sự chiều chuộng, lời nói ngọt ngào. Fraternité Tình anh em. Solidarité Sự đoàn kết. Patriotisme Lòng yêu nước. Hymne national Quốc ca quốc ca của Pháp là bài La Marseillaise ra đời vào năm 1792 tại thành phố Strasbourg sau khi Hoàng đế Áo tuyên chiến với Pháp. Charme Sự lôi cuốn, sự quyến rũ, ưa nhìn. Gloire Danh tiếng, thanh danh, sự vẻ vang, vinh quang. Hi vọng những từ tiếng Pháp hay và ý nghĩa trên sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và khám phá thêm vẻ đẹp của tiếp pháp ẩn sau từng ngôn từ. Có thể bạn quan tâm 1000 từ tiếng Pháp thông dụng nhất

say tình tiếng pháp